backpacker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.ˌpæ.kɜː/

Danh từ[sửa]

backpacker /ˈbæk.ˌpæ.kɜː/

  1. Khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô.

Tham khảo[sửa]