backrest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌrɛst/

Danh từ[sửa]

backrest /.ˌrɛst/

  1. Cái dùng để tựa lưng.

Tham khảo[sửa]