backslide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌslɑɪd/

Nội động từ[sửa]

backslide nội động từ /.ˌslɑɪd/

  1. Tái phạm, lại sa ngã.

Tham khảo[sửa]