backstairs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstɛrz/

Danh từ[sửa]

backstairs /.ˌstɛrz/

  1. (Số nhiều) Cầu thang sau.
  2. Lối lén lút; mưu mô lém lút.

Tính từ[sửa]

backstairs /.ˌstɛrz/

  1. Lén lút, bí mật, ẩn, kín.
    backstairs diplomacy — ngoại giao bí mật

Tham khảo[sửa]