badge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbædʒ/

Danh từ[sửa]

badge (số nhiều badges)

  1. Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon.
  2. Biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu.
    chains are a badge of slavery — xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
badge
/badʒ/
badges
/badʒ/

badge /badʒ/

  1. Phù hiệu; huy hiệu.

Tham khảo[sửa]