badinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbæ.dᵊn.ˈɑːʒ/

Danh từ[sửa]

badinage /ˌbæ.dᵊn.ˈɑːʒ/

  1. Sự đùa cợt, sự đùa bỡn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.di.naʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
badinage
/ba.di.naʒ/
badinages
/ba.di.naʒ/

badinage /ba.di.naʒ/

  1. Sự bông lơn.
  2. Phong cách bông lơn (trong lời nói, trong câu văn).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]