badiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.di.ne/

Nội động từ[sửa]

badiner nội động từ /ba.di.ne/

  1. Bông lơn, đùa bỡn (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    On ne badine pas avec la loi — không đùa với pháp luật được

Tham khảo[sửa]