baffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
baffe
/baf/
baffes
/baf/

baffe gc /baf/

  1. (Thông tục) Cái tát tai.

Tham khảo[sửa]