baht
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːt/
Danh từ[sửa]
baht /ˈbɑːt/ (Số nhiều: bahts, baht)
- Bạt (tiền Thái Lan).
Tham khảo[sửa]
- "baht", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bat/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baht /bat/ |
bahts /bat/ |
baht gđ /bat/
Tham khảo[sửa]
- "baht", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)