baigneur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛ.ɲœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | baigneuse /bɛ.ɲøz/ |
baigneuses /bɛ.ɲøz/ |
Số nhiều | baigneuse /bɛ.ɲøz/ |
baigneuses /bɛ.ɲøz/ |
baigneur /bɛ.ɲœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baigneur /bɛ.ɲœʁ/ |
baigneurs /bɛ.ɲœʁ/ |
baigneur gđ /bɛ.ɲœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "baigneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)