bailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

bailler ngoại động từ /ba.je/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cho, trao.
    Bailler de l’argent — trao tiền
    la bailler belle — (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, bịp

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]