bailler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.je/
Ngoại động từ[sửa]
bailler ngoại động từ /ba.je/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cho, trao.
- Bailler de l’argent — trao tiền
- la bailler belle — (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, bịp
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)