baking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbeɪ.kiɳ/

Động từ[sửa]

baking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bake" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

baking /ˈbeɪ.kiɳ/

  1. Sự nướng (bánh... ).
  2. Sự nung (gạch... ).
  3. Mẻ (bánh, gạch... ).

Tham khảo[sửa]