balaclava

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbæ.lə.ˈklɑː.və/

Từ nguyên[sửa]

Từ BalaklavaCrimea, loại mũ che mặt được lính Anh sử dụng trong thời tiết lạnh lẽo.

Danh từ[sửa]

balaclava /ˌbæ.lə.ˈklɑː.və/

  1. Loại khít đầucổ, chỉ để hở mặt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]