balbutiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bal.by.si.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
balbutiement
/bal.by.si.mɑ̃/
balbutiements
/bal.by.si.mɑ̃/

balbutiement /bal.by.si.mɑ̃/

  1. Sự ấp úng; lời nói ấp úng.
  2. (Số nhiều) Những mò mẫm bước đầu.
    Les balbutiements du cinéma en 1990 — những mò mẫm bước đầu của ngành điện ảnh năm 1990

Tham khảo[sửa]