bald-headed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɔld.ˈhɛ.dəd/
Tính từ[sửa]
bald-headed /ˈbɔld.ˈhɛ.dəd/
- Hói đầu.
- Có vết lang trắng ở mặt (ngựa... ).
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bald-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)