baldaquin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

baldaquin

  1. Màn treo, trướng (trên bàn thờ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bal.da.kɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
baldaquin
/bal.da.kɛ̃/
baldaquins
/bal.da.kɛ̃/

baldaquin /bal.da.kɛ̃/

  1. Tán (che trên giường, trên bàn thờ... ).

Tham khảo[sửa]