baldness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔld.nəs/

Danh từ[sửa]

baldness /ˈbɔld.nəs/

  1. Tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc.
  2. Tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi... ).
  3. Sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương... ).

Tham khảo[sửa]