baldric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔl.drɪk/

Danh từ[sửa]

baldric /ˈbɔl.drɪk/

  1. Dây gươm chéo qua vai.

Tham khảo[sửa]