ballet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.ˌleɪ/

Danh từ[sửa]

ballet /ˈbæ.ˌleɪ/

  1. Ba lê, kịch múa.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

ballet

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ballet
/ba.lɛ/
ballets
/ba.lɛ/

ballet /ba.lɛ/

  1. Ba lê, kịch múa.
  2. Nhạc ba lê.

Tham khảo[sửa]