balsam
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɔl.səm/
Danh từ[sửa]
balsam /ˈbɔl.səm/
- Nhựa, thơm, bôm.
- Cây cho nhựa thơm.
- (Thực vật học) Cây bóng nước.
- Niềm an ủi.
- Vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh... ).
Tham khảo[sửa]
- "balsam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)