bambin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑ̃.bɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bambin
/bɑ̃.bɛ̃/
bambins
/bɑ̃.bɛ̃/

bambin /bɑ̃.bɛ̃/

  1. (Thân mật) Chú bé, thằng nhóc.

Tham khảo[sửa]