bambocheur
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
Giống cái | bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
bambocheur
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
Số nhiều | bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
bambocheurs /bɑ̃.bɔ.ʃœʁ/ |
bambocheur
Tham khảo[sửa]
- "bambocheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)