banc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

banc

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
banc
/bɑ̃/
bancs
/bɑ̃/

banc

  1. Ghế dài.
  2. Ghế.
    Banc des accusés — ghế bị cáo
  3. Bãi.
    Banc de sable — bãi cát
    Banc de coraux — bãi san hô
  4. (Địa chất, địa lý) Lớp, vỉa.
    Banc de rocher — vỉa đá
  5. Đàn.
    Banc de poissons — đàn cá
  6. (Kỹ thuật) Bàn.
    Banc de tourneur — bàn thợ tiện
    banc d’essai — (kỹ thuật) bệ thử máy+ (nghĩa bóng) tác phẩm đầu tay
    banc d’honneur — ghế danh dự
    être sur les bancs — theo học ở trường

Từ đồng âm[sửa]

  • Ban

Tham khảo[sửa]