baneful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbeɪn.fəl/

Tính từ[sửa]

baneful /ˈbeɪn.fəl/

  1. Tai hại, xấu.
    baneful influence — ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
  2. Độc, độc hại, làm chết người.

Tham khảo[sửa]