bang zijn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Biến ngôi
Vô định
bang zijn
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik ben bang wij(we)/... zijn bang
jij(je)/u bent bang
ben jij(je) bang
hij/zij/... is bang
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... was bang wij(we)/... waren bang
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij is) bang geweest bang zijnd
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
wees bang ik/jij/... zij bang
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) is bang gij(ge) was bang

Động từ[sửa]

bang zijn (quá khứ was bang, động tính từ quá khứ bang geweest)

  1. sợ: cảm thấy sự hãi

Đồng nghĩa[sửa]

vrezen

Từ liên hệ[sửa]

bang, schrik