bank note

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈnoʊt/

Danh từ[sửa]

bank note / ˈnoʊt/

  1. ((econ)) Giấy bạc của ngân hàng.

Tham khảo[sửa]