bankgiro
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bankgiro | bankgiroen |
Số nhiều | bankgiroer | bankgiroene |
bankgiro gđ
- Sự trả tiền qua trung gian ngân hàng.
- Regningen kan betales over bankgiro.
Tham khảo[sửa]
- "bankgiro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)