banne
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bannes /ban/ |
bannes /ban/ |
banne gc
Tham khảo[sửa]
- "banne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å banne |
Hiện tại chỉ ngôi | banner |
Quá khứ | banna, bannet, bante |
Động tính từ quá khứ | banna, ban net, bant |
Động tính từ hiện tại | — |
banne
- Chửi tục, chửi thề.
- Det er stygt å banne.
- Det kan du banne på. — Anh hãy tin rằng sự việc đó là chắc chắn.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "banne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)