banquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑ̃.ke/

Nội động từ[sửa]

banquer nội động từ /bɑ̃.ke/

  1. (Thông tục) Trả, trả tiền.

Tham khảo[sửa]