bantu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæn.ˌtuː/

Danh từ[sửa]

bantu /ˈbæn.ˌtuː/

  1. Nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhauTrung PhiNam Phi.

Tính từ[sửa]

bantu /ˈbæn.ˌtuː/

  1. Thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ.

Tham khảo[sửa]