bao la
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˧ laː˧˧ | ɓaːw˧˥ laː˧˥ | ɓaːw˧˧ laː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˥ laː˧˥ | ɓaːw˧˥˧ laː˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
bao la
- Rộng lớn vô cùng tận, không thể bao quát được trong tầm mắt.
- Biển rộng bao la.
- Những cánh đồng bao la bát ngát.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bao la", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)