bao la

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ laː˧˧ɓaːw˧˥ laː˧˥ɓaːw˧˧ laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ laː˧˥ɓaːw˧˥˧ laː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

bao la

  1. Rộng lớn vô cùng tận, không thể bao quát được trong tầm mắt.
    Biển rộng bao la.
    Những cánh đồng bao la bát ngát.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]