baptism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæp.ˌtɪ.zəm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

baptism /ˈbæp.ˌtɪ.zəm/

  1. (Tôn giáo) Lễ rửa tội.
  2. Sự thử thách đầu tiên.
    baptism of fire — lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
    baptism of blood — sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
  3. Sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ... ).

Tham khảo[sửa]