barbacane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

barbacane

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /baʁ.ba.kan/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
barbacane
/baʁ.ba.kan/
barbacanes
/baʁ.ba.kan/

barbacane gc /baʁ.ba.kan/

  1. Lỗ thoát nước (ở chân tường).
  2. (Sử học) Lỗ châu mai.

Tham khảo[sửa]