barbacane
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /baʁ.ba.kan/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
barbacane /baʁ.ba.kan/ |
barbacanes /baʁ.ba.kan/ |
barbacane gc /baʁ.ba.kan/
- Lỗ thoát nước (ở chân tường).
- (Sử học) Lỗ châu mai.
Tham khảo[sửa]
- "barbacane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)