barbaric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑːr.ˈbær.ɪk/

Tính từ[sửa]

barbaric /bɑːr.ˈbær.ɪk/

  1. Dã man, man rợ.

Tham khảo[sửa]