barda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

barda

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
barda
/baʁ.da/
bardas
/baʁ.da/

barda /baʁ.da/

  1. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Đồ đạc quân trang (của mỗi người).
  2. Hành lý lủng củng.

Tham khảo[sửa]