barite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

barite

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛr.ˌɑɪt/

Danh từ[sửa]

barite /ˈbɛr.ˌɑɪt/

  1. (Hoá học) Barit.

Tham khảo[sửa]