barmhjertig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc barmhjertig
gt barmhjertig
Số nhiều barmhjertige
Cấp so sánh barmhjertigere
cao barmhjertigst

barmhjertig

  1. Nhân từ, nhân ái, nhân đức, thương người.
    å være barmhjertig mot noen

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]