barong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈrɔŋ/

Danh từ[sửa]

barong /bə.ˈrɔŋ/

  1. Dao to bản dùng ở Philippin.

Tham khảo[sửa]