barrier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɛr.i.ɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbɛr.i.ɜː] |
Ngoại động từ[sửa]
barrier ngoại động từ /ˈbɛr.i.ɜː/
- Đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ).
Ngoại động từ[sửa]
barrier ngoại động từ /ˈbɛr.i.ɜː/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "barrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)