basaltic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈsɔl.t.ɪk/

Tính từ[sửa]

basaltic /bə.ˈsɔl.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Bazan.

Tham khảo[sửa]