basenji

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈsɛn.dʒi/

Danh từ[sửa]

basenji /bə.ˈsɛn.dʒi/

  1. Giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa.

Tham khảo[sửa]