basilica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

basilica

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈsɪ.lɪ.kə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

basilica (số nhiều basilicas) /bə.ˈsɪ.lɪ.kə/

  1. (Công giáo) Vương cung thánh đường.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) La Mã hoàng cung.
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) La Mã pháp đình.
  4. Nhà thờ xây sâu với hai dãy cột.

Tham khảo[sửa]