bataille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Bataille le jour du sabbat

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bataille
/ba.taj/
batailles
/ba.taj/

bataille gc /ba.taj/

  1. Trận đánh, cuộc chiến đấu.
  2. Cuộc ẩu đả.
  3. (Nghĩa bóng) Sự đấu tranh, sự chiến đấu.
    La bataille de la vie — sự đấu tranh trong cuộc sống
  4. (Đánh bài) Bài đấu quân (chơi tay đôi).
    cheval de bataille — ngựa chiến+ đề tài muôn thuở+ trận địa thuận lợi, con chủ bài (trong đấu tranh chính trị)
    en bataille — (porter son chapeau en bataille) đội mũ lệch+ (avoir les cheveux (la barbe)) en bataille + đầu tóc (râu ria) rối bù

Tham khảo[sửa]