Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
batelier /ba.tǝ.lje/
|
bateliers /ba.tǝ.lje/
|
Số nhiều
|
batelier /ba.tǝ.lje/
|
bateliers /ba.tǝ.lje/
|
batelier /ba.tǝ.lje/
- Người chèo thuyền; người chở đò ngang .
Tham khảo[sửa]
-