bathing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbæ.θiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbæ.θiɳ] |
Động từ[sửa]
bathing
Chia động từ[sửa]
bathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bathe | |||||
Phân từ hiện tại | bathing | |||||
Phân từ quá khứ | bathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bathe | bathe hoặc bathest¹ | bathes hoặc batheth¹ | bathe | bathe | bathe |
Quá khứ | bathed | bathed hoặc bathedst¹ | bathed | bathed | bathed | bathed |
Tương lai | will/shall² bathe | will/shall bathe hoặc wilt/shalt¹ bathe | will/shall bathe | will/shall bathe | will/shall bathe | will/shall bathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bathe | bathe hoặc bathest¹ | bathe | bathe | bathe | bathe |
Quá khứ | bathed | bathed | bathed | bathed | bathed | bathed |
Tương lai | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bathe | — | let’s bathe | bathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
bathing /ˈbæ.θiɳ/
- Sự tắm rửa.
Tham khảo[sửa]
- "bathing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)