bathrobe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæθ.ˌroʊb/

Danh từ[sửa]

bathrobe /ˈbæθ.ˌroʊb/

  1. Thành ngữ bath.
  2. Bathrobe.
  3. Áo choàng tắm.
  4. Thành ngữ bath.
  5. Bathrobe.
  6. Áo choàng tắm.

Tham khảo[sửa]