bathroom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæθ.ruːm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bathroom /.ˌruːm/

  1. Thành ngữ bath.
  2. Bathroom.
  3. Buồng tắm, nhà vệ sinh.
  4. Thành ngữ bath.
  5. Bathroom.
  6. Buồng tắm, nhà vệ sinh.

Tham khảo[sửa]