battage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.taʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
battage /ba.taʒ/ |
battages /ba.taʒ/ |
battage gđ /ba.taʒ/
- Sự đập.
- Le battage du riz — sự đập lúa
- Le battage mécanique — sự đập bằng máy
- Sự dát mỏng.
- Le battage de l’or — sự dát mỏng vàng
- (Thân mật) Sự quảng cáo rùm beng.
Tham khảo[sửa]
- "battage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)