battant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực battant
/ba.tɑ̃/
battants
/ba.tɑ̃/
Giống cái battante
/ba.tɑ̃t/
battantes
/ba.tɑ̃t/

battant /ba.tɑ̃/

  1. Đánh, đập.
    Le cœur battant — tim đập mạnh, tim hồi hộp
    battant neuf — (thân mật) mới toanh
    pluie battante — mưa rào
    porte battante — cửa tự đóng
    tambour battant — theo hiệu trống+ khẩn trương, mau lẹ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
battant
/ba.tɑ̃/
battants
/ba.tɑ̃/

battant /ba.tɑ̃/

  1. Quả đấm chuông.
  2. Cánh cửa.
    Porte à deux battants — cửa hai cánh
  3. (Hàng hải) Đuôi cờ (phấp phới theo gió).

Tham khảo[sửa]