battement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bat.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
battement
/bat.mɑ̃/
battements
/bat.mɑ̃/

battement /bat.mɑ̃/

  1. Sự vỗ; tiếng vỗ.
    Battement des mains — sự vỗ tay
    Battement d’ailes — sự vỗ cánh
  2. Sự đập; tiếng đập.
    Battements du cœur — tiếng đập của trái tim
  3. Hạn, khoảng thời gian.
    Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture — chúng ta còn [một khoảng thời gian [hai mươi phút để đổi xe
    Il y a du battement — còn có thì giờ
  4. (Vật lý học) Phách.
    battement de persienne — cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập)

Tham khảo[sửa]